Open ExchangeOX sang HKD:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OX/HKD: 1 OX ≈ $0.024 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.024. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng HKD là $1,058,365,409.32. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng HKD đã giảm $-0.001502, biểu thị mức giảm -5.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng HKD là $0.6382, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001398.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang HKD

$0.024-5.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang HKD là $0.024 HKD, với sự thay đổi -5.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OX sang HKD

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OX
0.02HKD
2OX
0.04HKD
3OX
0.07HKD
4OX
0.09HKD
5OX
0.12HKD
6OX
0.14HKD
7OX
0.16HKD
8OX
0.19HKD
9OX
0.21HKD
10OX
0.24HKD
10,000OX
240.08HKD
50,000OX
1,200.41HKD
100,000OX
2,400.82HKD
500,000OX
12,004.11HKD
1,000,000OX
24,008.23HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1HKD
41.65OX
2HKD
83.3OX
3HKD
124.95OX
4HKD
166.6OX
5HKD
208.26OX
6HKD
249.91OX
7HKD
291.56OX
8HKD
333.21OX
9HKD
374.87OX
10HKD
416.52OX
100HKD
4,165.23OX
500HKD
20,826.18OX
1,000HKD
41,652.37OX
5,000HKD
208,261.85OX
10,000HKD
416,523.71OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang HKD và HKD sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005388
logo ETHETH
0.01401
logo XRPXRP
20.42
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07432
logo SOLSOL
0.3285
logo SMARTSMART
7,942.03
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01407
logo DOGEDOGE
272.4
logo ADAADA
65.39
logo TRXTRX
180.75
logo LINKLINK
2.53
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.