Open ExchangeOX sang TND:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Dinar Tunisia (TND)

OX/TND: 1 OX ≈ د.ت0.008822 TND

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.008822. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng TND là د.ت142,906,360.22. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng TND đã giảm د.ت-0.0008863, biểu thị mức giảm -9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng TND là د.ت0.2345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ت0.000514.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang TND

د.ت0.008822-9.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang TND là د.ت0.008822 TND, với sự thay đổi -9.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/TND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/TND trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Dinar Tunisia

Bảng chuyển đổi OX sang TND

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo TND
1OX
0TND
2OX
0.01TND
3OX
0.02TND
4OX
0.03TND
5OX
0.04TND
6OX
0.05TND
7OX
0.06TND
8OX
0.07TND
9OX
0.07TND
10OX
0.08TND
100,000OX
882.2TND
500,000OX
4,411.01TND
1,000,000OX
8,822.02TND
5,000,000OX
44,110.11TND
10,000,000OX
88,220.23TND

Bảng chuyển đổi TND sang OX

logo TNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1TND
113.35OX
2TND
226.7OX
3TND
340.05OX
4TND
453.41OX
5TND
566.76OX
6TND
680.11OX
7TND
793.46OX
8TND
906.82OX
9TND
1,020.17OX
10TND
1,133.52OX
100TND
11,335.26OX
500TND
56,676.33OX
1,000TND
113,352.67OX
5,000TND
566,763.36OX
10,000TND
1,133,526.73OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang TND và TND sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OX sang TND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TND sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TND, ETH sang TND, USDT sang TND, BNB sang TND, SOL sang TND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TNDTND
logo GTGT
9.93
logo BTCBTC
0.001476
logo ETHETH
0.03915
logo XRPXRP
55.9
logo USDTUSDT
173.23
logo BNBBNB
0.2062
logo SOLSOL
0.9175
logo USDCUSDC
173.45
logo SMARTSMART
23,023.5
logo STETHSTETH
0.03929
logo DOGEDOGE
750.09
logo ADAADA
189.36
logo TRXTRX
498.62
logo HYPEHYPE
3.76
logo LINKLINK
7.62
logo WBTCWBTC
0.001478

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Tunisia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TND sang GT, TND sang USDT, TND sang BTC, TND sang ETH, TND sang USBT, TND sang PEPE, TND sang EIGEN, TND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Dinar Tunisia (TND)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Dinar Tunisia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Dinar Tunisia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang TND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Dinar Tunisia (TND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Dinar Tunisia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Dinar Tunisia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Tunisia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Tunisia (TND) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.