Open ExchangeOX sang TRY:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

OX/TRY: 1 OX ≈ ₺0.1246 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.1246. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng TRY là ₺28,551,745,209.8. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng TRY đã giảm ₺-0.01252, biểu thị mức giảm -9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng TRY là ₺3.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.007265.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang TRY

0.1246-9.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang TRY là ₺0.1246 TRY, với sự thay đổi -9.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi OX sang TRY

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1OX
0.12TRY
2OX
0.24TRY
3OX
0.37TRY
4OX
0.49TRY
5OX
0.62TRY
6OX
0.74TRY
7OX
0.87TRY
8OX
0.99TRY
9OX
1.12TRY
10OX
1.24TRY
1,000OX
124.69TRY
5,000OX
623.48TRY
10,000OX
1,246.97TRY
50,000OX
6,234.88TRY
100,000OX
12,469.77TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang OX

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1TRY
8.01OX
2TRY
16.03OX
3TRY
24.05OX
4TRY
32.07OX
5TRY
40.09OX
6TRY
48.11OX
7TRY
56.13OX
8TRY
64.15OX
9TRY
72.17OX
10TRY
80.19OX
100TRY
801.93OX
500TRY
4,009.69OX
1,000TRY
8,019.38OX
5,000TRY
40,096.93OX
10,000TRY
80,193.87OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang TRY và TRY sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7031
logo BTCBTC
0.0001044
logo ETHETH
0.00277
logo XRPXRP
3.95
logo USDTUSDT
12.25
logo BNBBNB
0.01459
logo SOLSOL
0.06491
logo USDCUSDC
12.27
logo SMARTSMART
1,628.84
logo STETHSTETH
0.002779
logo DOGEDOGE
53.06
logo ADAADA
13.39
logo TRXTRX
35.27
logo HYPEHYPE
0.2661
logo LINKLINK
0.5397
logo WBTCWBTC
0.0001046

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.