Open ExchangeOX sang CAD:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Đô la Canada (CAD)

OX/CAD: 1 OX ≈ $0.004212 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.004212. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng CAD là $32,578,764.64. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng CAD đã giảm $-0.0004232, biểu thị mức giảm -9.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng CAD là $0.1119, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002454.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang CAD

$0.004212-9.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang CAD là $0.004212 CAD, với sự thay đổi -9.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi OX sang CAD

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1OX
0CAD
2OX
0CAD
3OX
0.01CAD
4OX
0.01CAD
5OX
0.02CAD
6OX
0.02CAD
7OX
0.02CAD
8OX
0.03CAD
9OX
0.03CAD
10OX
0.04CAD
100,000OX
421.22CAD
500,000OX
2,106.1CAD
1,000,000OX
4,212.2CAD
5,000,000OX
21,061.03CAD
10,000,000OX
42,122.07CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1CAD
237.4OX
2CAD
474.81OX
3CAD
712.21OX
4CAD
949.62OX
5CAD
1,187.02OX
6CAD
1,424.43OX
7CAD
1,661.83OX
8CAD
1,899.24OX
9CAD
2,136.64OX
10CAD
2,374.05OX
100CAD
23,740.52OX
500CAD
118,702.6OX
1,000CAD
237,405.2OX
5,000CAD
1,187,026.03OX
10,000CAD
2,374,052.07OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang CAD và CAD sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.81
logo BTCBTC
0.003092
logo ETHETH
0.082
logo XRPXRP
117.07
logo USDTUSDT
362.81
logo BNBBNB
0.432
logo SOLSOL
1.92
logo USDCUSDC
363.27
logo SMARTSMART
48,220.3
logo STETHSTETH
0.08229
logo DOGEDOGE
1,570.98
logo ADAADA
396.6
logo TRXTRX
1,044.31
logo HYPEHYPE
7.87
logo LINKLINK
15.97
logo WBTCWBTC
0.003096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.