Open ExchangeOX sang BRL:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Real Brazil (BRL)

OX/BRL: 1 OX ≈ R$0.01662 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.01662. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng BRL là R$507,779,572.51. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng BRL đã giảm R$-0.006881, biểu thị mức giảm -29.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng BRL là R$0.4421, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0009689.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang BRL

R$0.01662-29.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang BRL là R$0.01662 BRL, với sự thay đổi -29.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi OX sang BRL

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1OX
0.01BRL
2OX
0.03BRL
3OX
0.04BRL
4OX
0.06BRL
5OX
0.08BRL
6OX
0.09BRL
7OX
0.11BRL
8OX
0.13BRL
9OX
0.14BRL
10OX
0.16BRL
10,000OX
166.29BRL
50,000OX
831.47BRL
100,000OX
1,662.95BRL
500,000OX
8,314.76BRL
1,000,000OX
16,629.53BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang OX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1BRL
60.13OX
2BRL
120.26OX
3BRL
180.4OX
4BRL
240.53OX
5BRL
300.66OX
6BRL
360.8OX
7BRL
420.93OX
8BRL
481.07OX
9BRL
541.2OX
10BRL
601.33OX
100BRL
6,013.39OX
500BRL
30,066.98OX
1,000BRL
60,133.97OX
5,000BRL
300,669.89OX
10,000BRL
601,339.78OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang BRL và BRL sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.29
logo BTCBTC
0.0007899
logo ETHETH
0.02115
logo XRPXRP
29.98
logo USDTUSDT
91.92
logo BNBBNB
0.1087
logo SOLSOL
0.502
logo USDCUSDC
92.03
logo SMARTSMART
12,669.04
logo STETHSTETH
0.02117
logo DOGEDOGE
411.29
logo ADAADA
100.22
logo TRXTRX
263.36
logo LINKLINK
3.61
logo WBTCWBTC
0.0007891
logo HYPEHYPE
2.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.