Open ExchangeOX sang GBP:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Bảng Anh (GBP)

OX/GBP: 1 OX ≈ £0.002266 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Exchange chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002266. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của Open Exchange tính bằng GBP là £9,436,510.02. Trong 24h qua, giá của Open Exchange tính bằng GBP đã tăng £0.00006763, biểu thị mức tăng +3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Exchange tính bằng GBP là £0.06026, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang GBP

£0.002266+3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang GBP là £0.002266 GBP, với sự thay đổi +3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OX sang GBP

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OX
0GBP
2OX
0GBP
3OX
0GBP
4OX
0GBP
5OX
0.01GBP
6OX
0.01GBP
7OX
0.01GBP
8OX
0.01GBP
9OX
0.02GBP
10OX
0.02GBP
100,000OX
226.69GBP
500,000OX
1,133.49GBP
1,000,000OX
2,266.98GBP
5,000,000OX
11,334.91GBP
10,000,000OX
22,669.82GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1GBP
441.11OX
2GBP
882.23OX
3GBP
1,323.34OX
4GBP
1,764.46OX
5GBP
2,205.57OX
6GBP
2,646.69OX
7GBP
3,087.8OX
8GBP
3,528.92OX
9GBP
3,970.03OX
10GBP
4,411.15OX
100GBP
44,111.5OX
500GBP
220,557.5OX
1,000GBP
441,115.01OX
5,000GBP
2,205,575.09OX
10,000GBP
4,411,150.18OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang GBP và GBP sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.39
logo BTCBTC
0.005739
logo ETHETH
0.1525
logo XRPXRP
217.88
logo USDTUSDT
674.12
logo BNBBNB
0.8073
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
90,450.75
logo STETHSTETH
0.1526
logo DOGEDOGE
2,932.07
logo ADAADA
733.55
logo TRXTRX
1,937.67
logo HYPEHYPE
14.45
logo LINKLINK
29.85
logo WBTCWBTC
0.005738

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.