Open ExchangeOX sang EUR:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Euro (EUR)

OX/EUR: 1 OX ≈ €0.002623 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Exchange chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002623. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của Open Exchange tính bằng EUR là €12,641,945.67. Trong 24h qua, giá của Open Exchange tính bằng EUR đã tăng €0.00005018, biểu thị mức tăng +1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Exchange tính bằng EUR là €0.06975, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001528.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang EUR

0.002623+1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang EUR là €0.002623 EUR, với sự thay đổi +1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Euro

Bảng chuyển đổi OX sang EUR

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OX
0EUR
2OX
0EUR
3OX
0EUR
4OX
0.01EUR
5OX
0.01EUR
6OX
0.01EUR
7OX
0.01EUR
8OX
0.02EUR
9OX
0.02EUR
10OX
0.02EUR
100,000OX
262.39EUR
500,000OX
1,311.95EUR
1,000,000OX
2,623.91EUR
5,000,000OX
13,119.56EUR
10,000,000OX
26,239.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1EUR
381.11OX
2EUR
762.22OX
3EUR
1,143.33OX
4EUR
1,524.44OX
5EUR
1,905.55OX
6EUR
2,286.66OX
7EUR
2,667.77OX
8EUR
3,048.88OX
9EUR
3,429.99OX
10EUR
3,811.1OX
100EUR
38,111.02OX
500EUR
190,555.1OX
1,000EUR
381,110.21OX
5,000EUR
1,905,551.06OX
10,000EUR
3,811,102.13OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang EUR và EUR sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.72
logo BTCBTC
0.004942
logo ETHETH
0.1289
logo XRPXRP
187.46
logo USDTUSDT
582.48
logo BNBBNB
0.6799
logo SOLSOL
3.02
logo SMARTSMART
74,684.89
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1294
logo DOGEDOGE
2,460.7
logo ADAADA
605.65
logo TRXTRX
1,642.2
logo LINKLINK
22.52
logo HYPEHYPE
12.47
logo WBTCWBTC
0.00495

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.