Open ExchangeOX sang INR:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OX/INR: 1 OX ≈ ₹0.2681 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Exchange chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2681. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của Open Exchange tính bằng INR là ₹132,034,425,434.73. Trong 24h qua, giá của Open Exchange tính bằng INR đã tăng ₹0.00226, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Exchange tính bằng INR là ₹7.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01562.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang INR

0.2681+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang INR là ₹0.2681 INR, với sự thay đổi +0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OX sang INR

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OX
0.26INR
2OX
0.53INR
3OX
0.8INR
4OX
1.07INR
5OX
1.34INR
6OX
1.6INR
7OX
1.87INR
8OX
2.14INR
9OX
2.41INR
10OX
2.68INR
1,000OX
268.15INR
5,000OX
1,340.77INR
10,000OX
2,681.55INR
50,000OX
13,407.75INR
100,000OX
26,815.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang OX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1INR
3.72OX
2INR
7.45OX
3INR
11.18OX
4INR
14.91OX
5INR
18.64OX
6INR
22.37OX
7INR
26.1OX
8INR
29.83OX
9INR
33.56OX
10INR
37.29OX
100INR
372.91OX
500INR
1,864.59OX
1,000INR
3,729.18OX
5,000INR
18,645.92OX
10,000INR
37,291.85OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang INR và INR sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp49.75 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3218
logo BTCBTC
0.00004858
logo ETHETH
0.001296
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006885
logo SOLSOL
0.03063
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
790.03
logo STETHSTETH
0.0013
logo DOGEDOGE
24.73
logo TRXTRX
16.17
logo ADAADA
6.27
logo HYPEHYPE
0.1222
logo WBTCWBTC
0.00004864
logo LINKLINK
0.2652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Open Exchange (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.