KTONKTON sang JPY:Chuyển đổi KTON (KTON) sang Yên Nhật (JPY)

KTON/JPY: 1 KTON ≈ ¥553.57 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

KTON Thị trường hôm nay

KTON đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTON chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥553.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,965 KTON, tổng vốn hóa thị trường của KTON tính bằng JPY là ¥12,202,660,153.37. Trong 24h qua, giá của KTON tính bằng JPY đã tăng ¥2.04, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTON tính bằng JPY là ¥61,571.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥253.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTON sang JPY

¥553.57+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTON sang JPY là ¥553.57 JPY, với sự thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTON/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTON/JPY trong ngày qua.

Giao dịch KTON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KTONKTON/USDT
Giao ngay
$3.74
+0.29%

The real-time trading price of KTON/USDT Spot is $3.74, with a 24-hour trading change of +0.29%, KTON/USDT Spot is $3.74 and +0.29%, and KTON/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KTON sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KTON sang JPY

logo KTONSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KTON
553.57JPY
2KTON
1,107.15JPY
3KTON
1,660.73JPY
4KTON
2,214.31JPY
5KTON
2,767.89JPY
6KTON
3,321.46JPY
7KTON
3,875.04JPY
8KTON
4,428.62JPY
9KTON
4,982.2JPY
10KTON
5,535.78JPY
100KTON
55,357.82JPY
500KTON
276,789.1JPY
1,000KTON
553,578.21JPY
5,000KTON
2,767,891.08JPY
10,000KTON
5,535,782.16JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KTON

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo KTON
1JPY
0.001806KTON
2JPY
0.003612KTON
3JPY
0.005419KTON
4JPY
0.007225KTON
5JPY
0.009032KTON
6JPY
0.01083KTON
7JPY
0.01264KTON
8JPY
0.01445KTON
9JPY
0.01625KTON
10JPY
0.01806KTON
100,000JPY
180.64KTON
500,000JPY
903.21KTON
1,000,000JPY
1,806.42KTON
5,000,000JPY
9,032.14KTON
10,000,000JPY
18,064.29KTON

Bảng chuyển đổi số tiền KTON sang JPY và JPY sang KTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KTON sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang KTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KTON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTON = $3.74 USD, 1 KTON = €3.21 EUR, 1 KTON = ₹327.99 INR, 1 KTON = Rp60,846.54 IDR, 1 KTON = $5.15 CAD, 1 KTON = £2.77 GBP, 1 KTON = ฿121.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1876
logo BTCBTC
0.00002862
logo ETHETH
0.0007449
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003941
logo SOLSOL
0.01742
logo SMARTSMART
422.39
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007465
logo DOGEDOGE
14.18
logo ADAADA
3.49
logo TRXTRX
9.56
logo LINKLINK
0.1291
logo HYPEHYPE
0.07195
logo WBTCWBTC
0.00002861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KTON (KTON) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KTON của bạn

Nhập số lượng KTON của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KTON hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KTON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KTON sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KTON sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KTON sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KTON sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi KTON sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.