KTONKTON sang JPY:Chuyển đổi KTON (KTON) sang Yên Nhật (JPY)

KTON/JPY: 1 KTON ≈ ¥570.89 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

KTON Thị trường hôm nay

KTON đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTON chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥570.89. Với nguồn cung lưu hành là 148,965 KTON, tổng vốn hóa thị trường của KTON tính bằng JPY là ¥12,584,299,083.59. Trong 24h qua, giá của KTON tính bằng JPY đã giảm ¥-19.17, biểu thị mức giảm -3.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTON tính bằng JPY là ¥61,571.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥253.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTON sang JPY

¥570.89-3.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTON sang JPY là ¥570.89 JPY, với sự thay đổi -3.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTON/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTON/JPY trong ngày qua.

Giao dịch KTON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KTONKTON/USDT
Giao ngay
$3.85
-3.28%

The real-time trading price of KTON/USDT Spot is $3.85, with a 24-hour trading change of -3.28%, KTON/USDT Spot is $3.85 and -3.28%, and KTON/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KTON sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KTON sang JPY

logo KTONSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KTON
570.89JPY
2KTON
1,141.78JPY
3KTON
1,712.67JPY
4KTON
2,283.56JPY
5KTON
2,854.45JPY
6KTON
3,425.34JPY
7KTON
3,996.23JPY
8KTON
4,567.13JPY
9KTON
5,138.02JPY
10KTON
5,708.91JPY
100KTON
57,089.14JPY
500KTON
285,445.7JPY
1,000KTON
570,891.4JPY
5,000KTON
2,854,457.04JPY
10,000KTON
5,708,914.08JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KTON

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo KTON
1JPY
0.001751KTON
2JPY
0.003503KTON
3JPY
0.005254KTON
4JPY
0.007006KTON
5JPY
0.008758KTON
6JPY
0.0105KTON
7JPY
0.01226KTON
8JPY
0.01401KTON
9JPY
0.01576KTON
10JPY
0.01751KTON
100,000JPY
175.16KTON
500,000JPY
875.82KTON
1,000,000JPY
1,751.64KTON
5,000,000JPY
8,758.23KTON
10,000,000JPY
17,516.46KTON

Bảng chuyển đổi số tiền KTON sang JPY và JPY sang KTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KTON sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang KTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KTON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTON = $3.86 USD, 1 KTON = €3.31 EUR, 1 KTON = ₹338.25 INR, 1 KTON = Rp62,749.52 IDR, 1 KTON = $5.31 CAD, 1 KTON = £2.86 GBP, 1 KTON = ฿125.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1919
logo BTCBTC
0.00002869
logo ETHETH
0.0007606
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004052
logo SOLSOL
0.01802
logo SMARTSMART
416.62
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007624
logo DOGEDOGE
14.51
logo ADAADA
3.54
logo TRXTRX
9.54
logo HYPEHYPE
0.07069
logo WBTCWBTC
0.0000287
logo LINKLINK
0.1551

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KTON (KTON) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KTON của bạn

Nhập số lượng KTON của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KTON hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KTON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KTON sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KTON sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KTON sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KTON sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi KTON sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.