Wrapped ADAWADA sang EUR:Chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Euro (EUR)

WADA/EUR: 1 WADA ≈ €0.773 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped ADA Thị trường hôm nay

Wrapped ADA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped ADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.773. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped ADA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped ADA tính bằng EUR đã tăng €0.02575, biểu thị mức tăng +3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped ADA tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1692.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang EUR

0.773+3.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang EUR là €0.773 EUR, với sự thay đổi +3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped ADA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WADA/-- Spot is $ and --, and WADA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Euro

Bảng chuyển đổi WADA sang EUR

logo Wrapped ADASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WADA
0.77EUR
2WADA
1.54EUR
3WADA
2.31EUR
4WADA
3.09EUR
5WADA
3.86EUR
6WADA
4.63EUR
7WADA
5.41EUR
8WADA
6.18EUR
9WADA
6.95EUR
10WADA
7.73EUR
1,000WADA
773EUR
5,000WADA
3,865.04EUR
10,000WADA
7,730.09EUR
50,000WADA
38,650.45EUR
100,000WADA
77,300.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WADA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped ADA
1EUR
1.29WADA
2EUR
2.58WADA
3EUR
3.88WADA
4EUR
5.17WADA
5EUR
6.46WADA
6EUR
7.76WADA
7EUR
9.05WADA
8EUR
10.34WADA
9EUR
11.64WADA
10EUR
12.93WADA
100EUR
129.36WADA
500EUR
646.82WADA
1,000EUR
1,293.64WADA
5,000EUR
6,468.22WADA
10,000EUR
12,936.45WADA

Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang EUR và EUR sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.9 USD, 1 WADA = €0.77 EUR, 1 WADA = ₹79 INR, 1 WADA = Rp14,655.35 IDR, 1 WADA = $1.24 CAD, 1 WADA = £0.67 GBP, 1 WADA = ฿29.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.03
logo BTCBTC
0.004945
logo ETHETH
0.128
logo XRPXRP
189.59
logo USDTUSDT
582.63
logo BNBBNB
0.6947
logo SOLSOL
3
logo SMARTSMART
69,746
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1285
logo TRXTRX
1,627.34
logo DOGEDOGE
2,608.85
logo ADAADA
643.14
logo LINKLINK
25.94
logo WBTCWBTC
0.004934
logo HYPEHYPE
12.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WADA của bạn

Nhập số lượng WADA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.