ThorFiTHOR sang GBP:Chuyển đổi ThorFi (THOR) sang Bảng Anh (GBP)

THOR/GBP: 1 THOR ≈ £0.01002 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ThorFi Thị trường hôm nay

ThorFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THOR chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01002. Với nguồn cung lưu hành là 0 THOR, tổng vốn hóa thị trường của THOR tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của THOR tính bằng GBP đã giảm £-0.0006005, biểu thị mức giảm -5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THOR tính bằng GBP là £332.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005944.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THOR sang GBP

£0.01002-5.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THOR sang GBP là £0.01002 GBP, với sự thay đổi -5.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THOR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THOR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ThorFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THOR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, THOR/-- Spot is $ and --, and THOR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ThorFi sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi THOR sang GBP

logo ThorFiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1THOR
0GBP
2THOR
0.01GBP
3THOR
0.02GBP
4THOR
0.03GBP
5THOR
0.04GBP
6THOR
0.05GBP
7THOR
0.06GBP
8THOR
0.07GBP
9THOR
0.08GBP
10THOR
0.09GBP
100,000THOR
998.54GBP
500,000THOR
4,992.73GBP
1,000,000THOR
9,985.46GBP
5,000,000THOR
49,927.34GBP
10,000,000THOR
99,854.68GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang THOR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ThorFi
1GBP
100.14THOR
2GBP
200.29THOR
3GBP
300.43THOR
4GBP
400.58THOR
5GBP
500.72THOR
6GBP
600.87THOR
7GBP
701.01THOR
8GBP
801.16THOR
9GBP
901.3THOR
10GBP
1,001.45THOR
100GBP
10,014.55THOR
500GBP
50,072.76THOR
1,000GBP
100,145.52THOR
5,000GBP
500,727.62THOR
10,000GBP
1,001,455.25THOR

Bảng chuyển đổi số tiền THOR sang GBP và GBP sang THOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 THOR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang THOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ThorFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THOR = $0.01 USD, 1 THOR = €0.01 EUR, 1 THOR = ₹1.18 INR, 1 THOR = Rp219.12 IDR, 1 THOR = $0.02 CAD, 1 THOR = £0.01 GBP, 1 THOR = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.07
logo BTCBTC
0.005801
logo ETHETH
0.1546
logo XRPXRP
219.87
logo USDTUSDT
674.28
logo BNBBNB
0.7996
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
675.05
logo SMARTSMART
92,857.48
logo STETHSTETH
0.1551
logo DOGEDOGE
3,015.16
logo ADAADA
734.11
logo TRXTRX
1,931.29
logo LINKLINK
26.36
logo WBTCWBTC
0.005803
logo HYPEHYPE
15.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ThorFi (THOR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng THOR của bạn

Nhập số lượng THOR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ThorFi hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ThorFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ThorFi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ThorFi sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ThorFi sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ThorFi sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ThorFi sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.