Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Kina Papua New Guinea (PGK) là K1.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,263,170,622.73 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng PGK là K223,758,484,065.34. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng PGK đã tăng K0.2114, biểu thị mức tăng +13.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng PGK là K3.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.001862.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang PGK là K1.82 PGK, với sự thay đổi +13.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLM/PGK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/PGK trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4665 | +12.71% | |
![]() Giao ngay | $0.000004001 | +12.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4662 | +12.73% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.4665, with a 24-hour trading change of +12.71%, XLM/USDT Spot is $0.4665 and +12.71%, and XLM/USDT Perpetual is $0.4662 and +12.73%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Kina Papua New Guinea
Bảng chuyển đổi XLM sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 1.81PGK |
2XLM | 3.63PGK |
3XLM | 5.45PGK |
4XLM | 7.27PGK |
5XLM | 9.08PGK |
6XLM | 10.9PGK |
7XLM | 12.72PGK |
8XLM | 14.54PGK |
9XLM | 16.35PGK |
10XLM | 18.17PGK |
100XLM | 181.77PGK |
500XLM | 908.85PGK |
1,000XLM | 1,817.71PGK |
5,000XLM | 9,088.55PGK |
10,000XLM | 18,177.1PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.5501XLM |
2PGK | 1.1XLM |
3PGK | 1.65XLM |
4PGK | 2.2XLM |
5PGK | 2.75XLM |
6PGK | 3.3XLM |
7PGK | 3.85XLM |
8PGK | 4.4XLM |
9PGK | 4.95XLM |
10PGK | 5.5XLM |
1,000PGK | 550.14XLM |
5,000PGK | 2,750.71XLM |
10,000PGK | 5,501.42XLM |
50,000PGK | 27,507.12XLM |
100,000PGK | 55,014.25XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang PGK và PGK sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XLM sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PGK sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.07INR |
![]() | Rp7,094.58IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.43THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽43.22RUB |
![]() | R$2.54BRL |
![]() | د.إ1.72AED |
![]() | ₺15.96TRY |
![]() | ¥3.3CNY |
![]() | ¥67.35JPY |
![]() | $3.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.47 USD, 1 XLM = €0.42 EUR, 1 XLM = ₹39.07 INR, 1 XLM = Rp7,094.58 IDR, 1 XLM = $0.63 CAD, 1 XLM = £0.35 GBP, 1 XLM = ฿15.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
XLM chuyển đổi sang PGK
HYPE chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.59 |
![]() | 0.001094 |
![]() | 0.03267 |
![]() | 38.4 |
![]() | 127.79 |
![]() | 0.1619 |
![]() | 0.7236 |
![]() | 127.83 |
![]() | 18,717.68 |
![]() | 0.03267 |
![]() | 573.19 |
![]() | 378.13 |
![]() | 158.93 |
![]() | 0.001098 |
![]() | 273.28 |
![]() | 3.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kina Papua New Guinea nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stellar (XLM) sang Kina Papua New Guinea (PGK)
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Kina Papua New Guinea
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PGK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Kina Papua New Guinea hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Kina Papua New Guinea (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Kina Papua New Guinea trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Kina Papua New Guinea?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Kina Papua New Guinea không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kina Papua New Guinea (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Triangle Breakout Imminent: XLM Bullish Triangle Signals Possible Surge to $1.51
Veteran crypto trader Peter Brandt commented that XLM is "the chart with the most bullish potential right now," and breaking through $1 will open up years of upward space.

XLM Price Prediction: Can Stellar Lumens Break the $1 Mark?
The recent performance of XLM indicates that it has the potential for a significant rise.

XLM News and Price Prediction: Technical Indicators and Ecosystem Growth Bring Dual Tailwinds
In the field of fintech, Stellar is quietly building its value territory with an annual growth rate of 25% in the cross-border payment sector.