SingularityNETAGIX sang GBP:Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Bảng Anh (GBP)

AGIX/GBP: 1 AGIX ≈ £0.208 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.208. Với nguồn cung lưu hành là 297,679,216.45 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng GBP là £46,503,728.49. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng GBP là £1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005611.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang GBP

£0.208+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang GBP là £0.208 GBP, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGIX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGIX/-- Spot is $ and --, and AGIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi AGIX sang GBP

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AGIX
0.2GBP
2AGIX
0.41GBP
3AGIX
0.62GBP
4AGIX
0.83GBP
5AGIX
1.04GBP
6AGIX
1.24GBP
7AGIX
1.45GBP
8AGIX
1.66GBP
9AGIX
1.87GBP
10AGIX
2.08GBP
1,000AGIX
208.01GBP
5,000AGIX
1,040.08GBP
10,000AGIX
2,080.17GBP
50,000AGIX
10,400.86GBP
100,000AGIX
20,801.72GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AGIX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1GBP
4.8AGIX
2GBP
9.61AGIX
3GBP
14.42AGIX
4GBP
19.22AGIX
5GBP
24.03AGIX
6GBP
28.84AGIX
7GBP
33.65AGIX
8GBP
38.45AGIX
9GBP
43.26AGIX
10GBP
48.07AGIX
100GBP
480.72AGIX
500GBP
2,403.64AGIX
1,000GBP
4,807.29AGIX
5,000GBP
24,036.46AGIX
10,000GBP
48,072.93AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang GBP và GBP sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AGIX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.28 USD, 1 AGIX = €0.25 EUR, 1 AGIX = ₹23.14 INR, 1 AGIX = Rp4,201.82 IDR, 1 AGIX = $0.38 CAD, 1 AGIX = £0.21 GBP, 1 AGIX = ฿9.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.81
logo BTCBTC
0.005837
logo ETHETH
0.1859
logo XRPXRP
225.76
logo USDTUSDT
665.76
logo BNBBNB
0.8864
logo SOLSOL
4.06
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
131,224.17
logo STETHSTETH
0.186
logo TRXTRX
2,004.75
logo DOGEDOGE
3,333.56
logo ADAADA
924.43
logo WBTCWBTC
0.005855
logo HYPEHYPE
17.32
logo XLMXLM
1,679.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.