Savings DaiSDAI sang EUR:Chuyển đổi Savings Dai (SDAI) sang Euro (EUR)

SDAI/EUR: 1 SDAI ≈ €0.9951 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Savings Dai Thị trường hôm nay

Savings Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9951. Với nguồn cung lưu hành là 378,084,425.41 SDAI, tổng vốn hóa thị trường của SDAI tính bằng EUR là €322,790,030.23. Trong 24h qua, giá của SDAI tính bằng EUR đã giảm €-0.00007464, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SDAI tính bằng EUR là €1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SDAI sang EUR

0.9951-0.0075%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SDAI sang EUR là €0.9951 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Savings Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SDAI/-- Spot is $ and --, and SDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Savings Dai sang Euro

Bảng chuyển đổi SDAI sang EUR

logo Savings DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SDAI
0.99EUR
2SDAI
1.99EUR
3SDAI
2.98EUR
4SDAI
3.98EUR
5SDAI
4.97EUR
6SDAI
5.97EUR
7SDAI
6.96EUR
8SDAI
7.96EUR
9SDAI
8.95EUR
10SDAI
9.95EUR
1,000SDAI
995.16EUR
5,000SDAI
4,975.82EUR
10,000SDAI
9,951.64EUR
50,000SDAI
49,758.2EUR
100,000SDAI
99,516.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Savings Dai
1EUR
1SDAI
2EUR
2SDAI
3EUR
3.01SDAI
4EUR
4.01SDAI
5EUR
5.02SDAI
6EUR
6.02SDAI
7EUR
7.03SDAI
8EUR
8.03SDAI
9EUR
9.04SDAI
10EUR
10.04SDAI
100EUR
100.48SDAI
500EUR
502.42SDAI
1,000EUR
1,004.85SDAI
5,000EUR
5,024.29SDAI
10,000EUR
10,048.59SDAI

Bảng chuyển đổi số tiền SDAI sang EUR và EUR sang SDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Savings Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SDAI = $1.16 USD, 1 SDAI = €1 EUR, 1 SDAI = ₹101.7 INR, 1 SDAI = Rp18,867.14 IDR, 1 SDAI = $1.6 CAD, 1 SDAI = £0.86 GBP, 1 SDAI = ฿37.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.96
logo BTCBTC
0.004941
logo ETHETH
0.128
logo XRPXRP
189.53
logo USDTUSDT
582.57
logo BNBBNB
0.6995
logo SOLSOL
3.07
logo SMARTSMART
70,172.59
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1284
logo ADAADA
615.04
logo DOGEDOGE
2,563.86
logo TRXTRX
1,641.55
logo HYPEHYPE
12.31
logo LINKLINK
26.23
logo WBTCWBTC
0.004946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Savings Dai (SDAI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SDAI của bạn

Nhập số lượng SDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savings Dai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savings Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savings Dai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Savings Dai sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savings Dai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savings Dai sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Savings Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.