NFTX Thị trường hôm nay
NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $25.49. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng USD là $10,705,800. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng USD là $499.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $11.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang USD là $25.49 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/USD trong ngày qua.
Giao dịch NFTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is $ and --, and NFTX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFTX sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi NFTX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTX | 25.11USD |
2NFTX | 50.22USD |
3NFTX | 75.33USD |
4NFTX | 100.44USD |
5NFTX | 125.55USD |
6NFTX | 150.66USD |
7NFTX | 175.77USD |
8NFTX | 200.88USD |
9NFTX | 225.99USD |
10NFTX | 251.1USD |
100NFTX | 2,511USD |
500NFTX | 12,555USD |
1,000NFTX | 25,110USD |
5,000NFTX | 125,550USD |
10,000NFTX | 251,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NFTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.03982NFTX |
2USD | 0.07964NFTX |
3USD | 0.1194NFTX |
4USD | 0.1592NFTX |
5USD | 0.1991NFTX |
6USD | 0.2389NFTX |
7USD | 0.2787NFTX |
8USD | 0.3185NFTX |
9USD | 0.3584NFTX |
10USD | 0.3982NFTX |
10,000USD | 398.24NFTX |
50,000USD | 1,991.23NFTX |
100,000USD | 3,982.47NFTX |
500,000USD | 19,912.38NFTX |
1,000,000USD | 39,824.77NFTX |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang USD và USD sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTX phổ biến
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | $25.11USD |
![]() | €22.5EUR |
![]() | ₹2,097.75INR |
![]() | Rp380,912.06IDR |
![]() | $34.06CAD |
![]() | £18.86GBP |
![]() | ฿828.2THB |
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | ₽2,320.38RUB |
![]() | R$136.58BRL |
![]() | د.إ92.22AED |
![]() | ₺857.06TRY |
![]() | ¥177.11CNY |
![]() | ¥3,615.88JPY |
![]() | $195.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $25.11 USD, 1 NFTX = €22.5 EUR, 1 NFTX = ₹2,097.75 INR, 1 NFTX = Rp380,912.06 IDR, 1 NFTX = $34.06 CAD, 1 NFTX = £18.86 GBP, 1 NFTX = ฿828.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.95 |
![]() | 0.004296 |
![]() | 0.1302 |
![]() | 163.29 |
![]() | 499.83 |
![]() | 0.6454 |
![]() | 2.91 |
![]() | 500.05 |
![]() | 91,061.41 |
![]() | 0.1297 |
![]() | 2,345.21 |
![]() | 1,472.14 |
![]() | 655.82 |
![]() | 0.004303 |
![]() | 12.74 |
![]() | 132.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Airdrop Coin Là Gì? Cơ Hội Nhận Miễn Phí Token Trong Thế Giới Crypto
Khám phá cách hoạt động của các đồng airdrop và tại sao các token tiền điện tử miễn phí lại là một công cụ marketing blockchain mạnh mẽ.

Impossible Là Gì? Tìm Hiểu Về Mạng Lưới Đám Mây Phi Tập Trung Impossible Cloud Network và Token ICNT
Tìm hiểu về Impossible, mạng đám mây phi tập trung đứng sau ICNT, và cách nó thúc đẩy đổi mới Web3.

Hacker Là Gì? Giải Mã Vai Trò Và Ảnh Hưởng Của Hacker Trong Thế Giới Công Nghệ Và Crypto
Khám phá hacker là gì, vai trò của họ trong công nghệ, và cách họ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp tiền điện tử ngày nay.

Hướng Dẫn Người Mới Bắt Đầu Về xStocks: Cổ Phiếu Được Token Hóa Là Gì Và Cách Mua COINX Trên Gate
Không cần tài khoản môi giới truyền thống, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu giờ đây có thể giao dịch cổ phiếu được mã hóa suốt 24 giờ.

Gate CandyDrop Phân Phối 6 BTC: Nó Đang Định Nghĩa Lại Hệ Sinh Thái Airdrop Như Thế Nào?
Gate Candydrop đang định nghĩa lại logic giá trị của các sự kiện airdrop tiền điện tử với cơ chế nhiệm vụ hai luồng, mô hình kinh tế candy, và thiết kế phân tán cộng đồng.

Triển vọng Gate Launchpad: Động cơ đổi mới cốt lõi của thị trường phát hành tài sản tiền điện tử
Bộ ba cách mạng cơ chế, sự hợp tác sinh thái và mở rộng tuân thủ đang đưa Gate Launchpad lên sân khấu trung tâm của sự đổi mới trong nền kinh tế tiền điện tử.