K
KTU sang CNY:Chuyển đổi Klaytu (KTU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KTU/CNY: 1 KTU ≈ ¥0.00003054 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytu Thị trường hôm nay

Klaytu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Klaytu chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00003054. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KTU, tổng vốn hóa thị trường của Klaytu tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Klaytu tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000004455, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaytu tính bằng CNY là ¥0.000167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00001998.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTU sang CNY

¥0.00003054+1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTU sang CNY là ¥0.00003054 CNY, với sự thay đổi +1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Klaytu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KTU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KTU/-- Spot is $ and --, and KTU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Klaytu sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KTU sang CNY

K
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KTU
0CNY
2KTU
0CNY
3KTU
0CNY
4KTU
0CNY
5KTU
0CNY
6KTU
0CNY
7KTU
0CNY
8KTU
0CNY
9KTU
0CNY
10KTU
0CNY
10,000,000KTU
311.24CNY
50,000,000KTU
1,556.2CNY
100,000,000KTU
3,112.4CNY
500,000,000KTU
15,562.02CNY
1,000,000,000KTU
31,124.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KTU

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
K
1CNY
32,129.5KTU
2CNY
64,259.01KTU
3CNY
96,388.51KTU
4CNY
128,518.02KTU
5CNY
160,647.52KTU
6CNY
192,777.03KTU
7CNY
224,906.53KTU
8CNY
257,036.04KTU
9CNY
289,165.54KTU
10CNY
321,295.05KTU
100CNY
3,212,950.5KTU
500CNY
16,064,752.51KTU
1,000CNY
32,129,505.03KTU
5,000CNY
160,647,525.19KTU
10,000CNY
321,295,050.38KTU

Bảng chuyển đổi số tiền KTU sang CNY và CNY sang KTU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KTU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KTU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTU = $0 USD, 1 KTU = €0 EUR, 1 KTU = ₹0 INR, 1 KTU = Rp0.07 IDR, 1 KTU = $0 CAD, 1 KTU = £0 GBP, 1 KTU = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0005902
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
22.62
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08291
logo SOLSOL
0.3582
logo SMARTSMART
8,324.3
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01534
logo TRXTRX
194.22
logo DOGEDOGE
311.37
logo ADAADA
76.76
logo LINKLINK
3.09
logo WBTCWBTC
0.0005889
logo HYPEHYPE
1.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klaytu (KTU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KTU của bạn

Nhập số lượng KTU của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytu hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytu sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytu sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytu sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytu sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.