Idexo Thị trường hôm nay
Idexo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Idexo chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02869. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,357,198 IDO, tổng vốn hóa thị trường của Idexo tính bằng GBP là £1,759,848.26. Trong 24h qua, giá của Idexo tính bằng GBP đã tăng £0.0002362, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Idexo tính bằng GBP là £0.4796, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001639.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang GBP là £0.02869 GBP, với sự thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Idexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IDO/-- Spot is $ and --, and IDO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Idexo sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi IDO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDO | 0.02GBP |
2IDO | 0.05GBP |
3IDO | 0.08GBP |
4IDO | 0.11GBP |
5IDO | 0.14GBP |
6IDO | 0.17GBP |
7IDO | 0.2GBP |
8IDO | 0.22GBP |
9IDO | 0.25GBP |
10IDO | 0.28GBP |
10,000IDO | 286.97GBP |
50,000IDO | 1,434.89GBP |
100,000IDO | 2,869.79GBP |
500,000IDO | 14,348.96GBP |
1,000,000IDO | 28,697.93GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang IDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 34.84IDO |
2GBP | 69.69IDO |
3GBP | 104.53IDO |
4GBP | 139.38IDO |
5GBP | 174.22IDO |
6GBP | 209.07IDO |
7GBP | 243.91IDO |
8GBP | 278.76IDO |
9GBP | 313.61IDO |
10GBP | 348.45IDO |
100GBP | 3,484.57IDO |
500GBP | 17,422.85IDO |
1,000GBP | 34,845.71IDO |
5,000GBP | 174,228.57IDO |
10,000GBP | 348,457.14IDO |
Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang GBP và GBP sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idexo phổ biến
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.36INR |
![]() | Rp629.31IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.26THB |
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | ₽3.1RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.58TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.71JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.04 USD, 1 IDO = €0.03 EUR, 1 IDO = ₹3.36 INR, 1 IDO = Rp629.31 IDR, 1 IDO = $0.05 CAD, 1 IDO = £0.03 GBP, 1 IDO = ฿1.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37.55 |
![]() | 0.005738 |
![]() | 0.1377 |
![]() | 217.1 |
![]() | 671.54 |
![]() | 0.7466 |
![]() | 3.34 |
![]() | 671.5 |
![]() | 118,591.64 |
![]() | 0.1383 |
![]() | 2,790.71 |
![]() | 1,829.7 |
![]() | 716.26 |
![]() | 24.84 |
![]() | 15.09 |
![]() | 0.005739 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Idexo (IDO) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng IDO của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)

What Is an IDO: Unveiling the Initial DEX Offering in the Crypto Space
IDO, as an innovative financing and community-building mechanism in the field of encryption, provides new opportunities for projects and investors.

What is IDO? Why IDO and IDO Platforms on the Market
In the rapidly evolving world of cryptocurrency and blockchain, new fundraising methods continue to emerge to meet the needs of both developers and investors.

What is Launchpad? Top Prominent Launchpad Coin Models
Launchpads have become a crucial part of the crypto ecosystem, offering early investment opportunities in Initial DEX Offerings (IDO), Initial Exchange Offerings (IEO), and Initial Coin Offerings (ICO).