DeltaFiDELFI sang EUR:Chuyển đổi DeltaFi (DELFI) sang Euro (EUR)

DELFI/EUR: 1 DELFI ≈ €0.0004375 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFi Thị trường hôm nay

DeltaFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DELFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004375. Với nguồn cung lưu hành là 0 DELFI, tổng vốn hóa thị trường của DELFI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DELFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DELFI tính bằng EUR là €0.4158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001248.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DELFI sang EUR

0.0004375--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DELFI sang EUR là €0.0004375 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DELFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DELFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DELFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DELFI/-- Spot is $ and --, and DELFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeltaFi sang Euro

Bảng chuyển đổi DELFI sang EUR

logo DeltaFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DELFI
0EUR
2DELFI
0EUR
3DELFI
0EUR
4DELFI
0EUR
5DELFI
0EUR
6DELFI
0EUR
7DELFI
0EUR
8DELFI
0EUR
9DELFI
0EUR
10DELFI
0EUR
1,000,000DELFI
437.57EUR
5,000,000DELFI
2,187.86EUR
10,000,000DELFI
4,375.72EUR
50,000,000DELFI
21,878.6EUR
100,000,000DELFI
43,757.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DELFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFi
1EUR
2,285.33DELFI
2EUR
4,570.67DELFI
3EUR
6,856.01DELFI
4EUR
9,141.35DELFI
5EUR
11,426.68DELFI
6EUR
13,712.02DELFI
7EUR
15,997.36DELFI
8EUR
18,282.7DELFI
9EUR
20,568.04DELFI
10EUR
22,853.37DELFI
100EUR
228,533.78DELFI
500EUR
1,142,668.9DELFI
1,000EUR
2,285,337.81DELFI
5,000EUR
11,426,689.09DELFI
10,000EUR
22,853,378.18DELFI

Bảng chuyển đổi số tiền DELFI sang EUR và EUR sang DELFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 DELFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DELFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DELFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DELFI = $0 USD, 1 DELFI = €0 EUR, 1 DELFI = ₹0.04 INR, 1 DELFI = Rp8.28 IDR, 1 DELFI = $0 CAD, 1 DELFI = £0 GBP, 1 DELFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.05
logo BTCBTC
0.004846
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
180.65
logo USDTUSDT
580.97
logo BNBBNB
0.7097
logo SOLSOL
3.19
logo SMARTSMART
77,266.5
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,537.07
logo TRXTRX
1,666.82
logo ADAADA
713.65
logo LINKLINK
24.45
logo WBTCWBTC
0.004854
logo HYPEHYPE
13.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeltaFi (DELFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DELFI của bạn

Nhập số lượng DELFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.