Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,671,620,778 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng INR là ₹2,748,258,185,744.81. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng INR đã tăng ₹0.3983, biểu thị mức tăng +6.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang INR là ₹7.04 INR, với sự thay đổi +6.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá W/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08295 | +5.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08287 | +5.86% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.08295, with a 24-hour trading change of +5.80%, W/USDT Spot is $0.08295 and +5.80%, and W/USDT Perpetual is $0.08287 and +5.86%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi W sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 7.04INR |
2W | 14.08INR |
3W | 21.12INR |
4W | 28.16INR |
5W | 35.2INR |
6W | 42.25INR |
7W | 49.29INR |
8W | 56.33INR |
9W | 63.37INR |
10W | 70.41INR |
100W | 704.17INR |
500W | 3,520.89INR |
1000W | 7,041.78INR |
5000W | 35,208.94INR |
10000W | 70,417.88INR |
Bảng chuyển đổi INR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.142W |
2INR | 0.284W |
3INR | 0.426W |
4INR | 0.568W |
5INR | 0.71W |
6INR | 0.852W |
7INR | 0.994W |
8INR | 1.13W |
9INR | 1.27W |
10INR | 1.42W |
1000INR | 142W |
5000INR | 710.04W |
10000INR | 1,420.09W |
50000INR | 7,100.46W |
100000INR | 14,200.93W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang INR và INR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 W sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.04INR |
![]() | Rp1,278.66IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.78THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.79RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.88TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.14JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.08 EUR, 1 W = ₹7.04 INR, 1 W = Rp1,278.66 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3831 |
![]() | 0.00005084 |
![]() | 0.001906 |
![]() | 2.05 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008672 |
![]() | 0.03662 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,342.61 |
![]() | 29.97 |
![]() | 0.001915 |
![]() | 19.89 |
![]() | 8.03 |
![]() | 0.1246 |
![]() | 0.000051 |
![]() | 13.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wormhole (W) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Innovation Là Gì? Khái Niệm, Tác Động Và Vai Trò Trong Thế Giới Web3
Khám phá khái niệm innovation và tác động của nó đến Web3 cùng công nghệ blockchain hiện đại.

ELM Là Gì? Token Web3 Của Trò Chơi Elleria Trên Arbitrum
Tìm hiểu ELM – token GameFi vận hành hệ sinh thái Elleria trên Arbitrum với mô hình play-to-earn.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.

OST Là Gì? Tìm Hiểu Về Dự Án OST Và Token Gốc Trong Hệ Sinh Thái Web3
Khám phá OST và vai trò của nó trong việc hỗ trợ các ứng dụng Web3 với giải pháp token mở rộng.

NEAR Coin Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Sinh Thái, Ứng Dụng Và Tầm Nhìn Web3 Của NEAR Protocol
Khám phá NEAR Coin, hệ sinh thái, các ứng dụng thực tế và tầm nhìn Web3 thân thiện người dùng.

Dự đoán giá Metal Blockchain (METAL): Đá nền của tài chính Web3 hay chỉ là một bong bóng khác?
Trong những làn sóng biến động của thị trường tiền điện tử, giao thức blockchain Metal đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tinh anh với cơ chế đồng thuận PoS độc đáo của nó.