Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,532.97. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng IDR là Rp202,263,747,842,609,216.55. Trong 24h qua, giá của A tính bằng IDR đã giảm Rp-18.03, biểu thị mức giảm -0.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng IDR là Rp11,813.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,903.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang IDR là Rp8,532.97 IDR, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5641 | -0.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5643 | -0.14% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5641, with a 24-hour trading change of -0.42%, A/USDT Spot is $0.5641 and -0.42%, and A/USDT Perpetual is $0.5643 and -0.14%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi A sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 8,532.97IDR |
2A | 17,065.95IDR |
3A | 25,598.92IDR |
4A | 34,131.9IDR |
5A | 42,664.88IDR |
6A | 51,197.85IDR |
7A | 59,730.83IDR |
8A | 68,263.81IDR |
9A | 76,796.78IDR |
10A | 85,329.76IDR |
100A | 853,297.63IDR |
500A | 4,266,488.16IDR |
1000A | 8,532,976.33IDR |
5000A | 42,664,881.65IDR |
10000A | 85,329,763.31IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001171A |
2IDR | 0.0002343A |
3IDR | 0.0003515A |
4IDR | 0.0004687A |
5IDR | 0.0005859A |
6IDR | 0.0007031A |
7IDR | 0.0008203A |
8IDR | 0.0009375A |
9IDR | 0.001054A |
10IDR | 0.001171A |
1000000IDR | 117.19A |
5000000IDR | 585.96A |
10000000IDR | 1,171.92A |
50000000IDR | 5,859.62A |
100000000IDR | 11,719.24A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang IDR và IDR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 A sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.52INR |
![]() | Rp8,448.03IDR |
![]() | $0.76CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.37THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽51.46RUB |
![]() | R$3.03BRL |
![]() | د.إ2.05AED |
![]() | ₺19.01TRY |
![]() | ¥3.93CNY |
![]() | ¥80.19JPY |
![]() | $4.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.56 USD, 1 A = €0.5 EUR, 1 A = ₹46.52 INR, 1 A = Rp8,448.03 IDR, 1 A = $0.76 CAD, 1 A = £0.42 GBP, 1 A = ฿18.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002081 |
![]() | 0.0000002762 |
![]() | 0.000009625 |
![]() | 0.009927 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004588 |
![]() | 0.0001894 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.32 |
![]() | 0.1547 |
![]() | 0.000009662 |
![]() | 0.1035 |
![]() | 0.04097 |
![]() | 0.0007172 |
![]() | 0.0000002779 |
![]() | 0.07011 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)
Stella Armada là gì? Phân tích TOKEN SARM và dự đoán giá năm 2025
Stella Armada, như một dự án GameFi tích hợp khám phá không gian, chiến đấu chiến lược và cơ chế chơi để kiếm tiền, đang thu hút sự chú ý của nhiều người chơi và nhà đầu tư.

Mạng RCADE là gì? Dự đoán giá Token RCADE
RCADE Network, như một nền tảng game blockchain cách mạng, cam kết giúp người chơi thực sự sở hữu tài sản trong game thông qua một mô hình kinh tế token hóa.

Giao dịch Basis là gì và hoạt động như thế nào?
Với nhiều người mới tham gia thị trường crypto—đặc biệt là các airdrop hunter, người dùng DeFi, hay trader chuyên nghiệp—khái niệm giao dịch basis vẫn còn xa lạ.

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025
Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?
Khi hạ tầng phi tập trung (DePin) ngày càng định hình lại thị trường crypto, Golem Network

Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025
Sự đổi mới cốt lõi của Palio nằm ở động cơ cảm xúc của nó, một công nghệ được phát triển hợp tác với Reka, một đội ngũ AI hàng đầu toàn cầu.