Taker Protocol Thị trường hôm nay
Taker Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKER chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01586. Với nguồn cung lưu hành là 170,000,000 TAKER, tổng vốn hóa thị trường của TAKER tính bằng GBP là £2,024,989.19. Trong 24h qua, giá của TAKER tính bằng GBP đã giảm £-0.0001859, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKER tính bằng GBP là £0.1691, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKER sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKER sang GBP là £0.01586 GBP, với sự thay đổi -1.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKER/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Taker Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02084 | -2.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02076 | -1.24% |
The real-time trading price of TAKER/USDT Spot is $0.02084, with a 24-hour trading change of -2.06%, TAKER/USDT Spot is $0.02084 and -2.06%, and TAKER/USDT Perpetual is $0.02076 and -1.24%.
Bảng chuyển đổi Taker Protocol sang British Pound
Bảng chuyển đổi TAKER sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKER | 0.01GBP |
2TAKER | 0.03GBP |
3TAKER | 0.04GBP |
4TAKER | 0.06GBP |
5TAKER | 0.08GBP |
6TAKER | 0.09GBP |
7TAKER | 0.11GBP |
8TAKER | 0.12GBP |
9TAKER | 0.14GBP |
10TAKER | 0.16GBP |
10,000TAKER | 160.48GBP |
50,000TAKER | 802.44GBP |
100,000TAKER | 1,604.88GBP |
500,000TAKER | 8,024.43GBP |
1,000,000TAKER | 16,048.87GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang TAKER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 62.3TAKER |
2GBP | 124.61TAKER |
3GBP | 186.92TAKER |
4GBP | 249.23TAKER |
5GBP | 311.54TAKER |
6GBP | 373.85TAKER |
7GBP | 436.16TAKER |
8GBP | 498.47TAKER |
9GBP | 560.78TAKER |
10GBP | 623.09TAKER |
100GBP | 6,230.96TAKER |
500GBP | 31,154.84TAKER |
1,000GBP | 62,309.68TAKER |
5,000GBP | 311,548.41TAKER |
10,000GBP | 623,096.82TAKER |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKER sang GBP và GBP sang TAKER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TAKER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang TAKER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taker Protocol phổ biến
Taker Protocol | 1 TAKER |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.76INR |
![]() | Rp320.38IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
Taker Protocol | 1 TAKER |
---|---|
![]() | ₽1.95RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.04JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKER = $0.02 USD, 1 TAKER = €0.02 EUR, 1 TAKER = ₹1.76 INR, 1 TAKER = Rp320.38 IDR, 1 TAKER = $0.03 CAD, 1 TAKER = £0.02 GBP, 1 TAKER = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.49 |
![]() | 0.005594 |
![]() | 0.1715 |
![]() | 204.47 |
![]() | 665.72 |
![]() | 0.779 |
![]() | 3.45 |
![]() | 665.91 |
![]() | 156,598.6 |
![]() | 2,758.67 |
![]() | 0.1716 |
![]() | 2,064.3 |
![]() | 799.63 |
![]() | 0.005606 |
![]() | 14.99 |
![]() | 157.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng TAKER của bạn
Nhập số lượng TAKER của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taker Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taker Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taker Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.