NOOTNOOT sang INR:Chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Indian Rupee (INR)

NOOT/INR: 1 NOOT ≈ ₹0.01228 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01228. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹1,025,961,891.87. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã tăng ₹0.000944, biểu thị mức tăng +7.940000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR

0.01228+7.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.01228 INR, với sự thay đổi +7.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0001536
+8.06%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001536, with a 24-hour trading change of +8.06%, NOOT/USDT Spot is $0.0001536 and +8.06%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOOT sang INR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOOT
0.01INR
2NOOT
0.02INR
3NOOT
0.03INR
4NOOT
0.04INR
5NOOT
0.06INR
6NOOT
0.07INR
7NOOT
0.08INR
8NOOT
0.09INR
9NOOT
0.11INR
10NOOT
0.12INR
10000NOOT
122.8INR
50000NOOT
614.03INR
100000NOOT
1,228.07INR
500000NOOT
6,140.36INR
1000000NOOT
12,280.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOOT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1INR
81.42NOOT
2INR
162.85NOOT
3INR
244.28NOOT
4INR
325.71NOOT
5INR
407.14NOOT
6INR
488.57NOOT
7INR
569.99NOOT
8INR
651.42NOOT
9INR
732.85NOOT
10INR
814.28NOOT
100INR
8,142.83NOOT
500INR
40,714.18NOOT
1000INR
81,428.36NOOT
5000INR
407,141.82NOOT
10000INR
814,283.65NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp2.23 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3882
logo BTCBTC
0.00005478
logo ETHETH
0.002316
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.009016
logo SOLSOL
0.03924
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,462.53
logo TRXTRX
20.85
logo DOGEDOGE
34.6
logo STETHSTETH
0.002315
logo ADAADA
10.16
logo WBTCWBTC
0.00005476
logo HYPEHYPE
0.1498
logo SUISUI
2.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.