NAYMNAYM sang EUR:Chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Euro (EUR)

NAYM/EUR: 1 NAYM ≈ €0.001396 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001396. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng EUR là €1,251,310.78. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng EUR đã giảm €-0.0003333, biểu thị mức giảm -20.580000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng EUR là €0.0654, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang EUR

0.001396-20.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang EUR là €0.001396 EUR, với sự thay đổi -20.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.001436
-20.48%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.001436, with a 24-hour trading change of -20.48%, NAYM/USDT Spot is $0.001436 and -20.48%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Euro

Bảng chuyển đổi NAYM sang EUR

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAYM
0EUR
2NAYM
0EUR
3NAYM
0EUR
4NAYM
0EUR
5NAYM
0EUR
6NAYM
0EUR
7NAYM
0EUR
8NAYM
0.01EUR
9NAYM
0.01EUR
10NAYM
0.01EUR
100000NAYM
139.67EUR
500000NAYM
698.35EUR
1000000NAYM
1,396.7EUR
5000000NAYM
6,983.54EUR
10000000NAYM
13,967.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAYM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1EUR
715.96NAYM
2EUR
1,431.93NAYM
3EUR
2,147.9NAYM
4EUR
2,863.87NAYM
5EUR
3,579.84NAYM
6EUR
4,295.81NAYM
7EUR
5,011.78NAYM
8EUR
5,727.75NAYM
9EUR
6,443.72NAYM
10EUR
7,159.69NAYM
100EUR
71,596.92NAYM
500EUR
357,984.6NAYM
1000EUR
715,969.21NAYM
5000EUR
3,579,846.06NAYM
10000EUR
7,159,692.13NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang EUR và EUR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAYM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.13 INR, 1 NAYM = Rp23.65 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.42
logo BTCBTC
0.004649
logo ETHETH
0.185
logo FDUSDFDUSD
559.27
logo XRPXRP
189.18
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.8075
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
121,283.46
logo DOGEDOGE
2,822.24
logo TRXTRX
1,843
logo STETHSTETH
0.1854
logo ADAADA
759.11
logo HYPEHYPE
11.76
logo WBTCWBTC
0.004666

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.