Humanity Thị trường hôm nay
Humanity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của H chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.78. Với nguồn cung lưu hành là 1,825,000,000 H, tổng vốn hóa thị trường của H tính bằng TRY là ₺111,049,484,705.54. Trong 24h qua, giá của H tính bằng TRY đã giảm ₺-0.09045, biểu thị mức giảm -4.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H tính bằng TRY là ₺5.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.6078.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H sang TRY là ₺1.78 TRY, với sự thay đổi -4.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá H/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Humanity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05276 | -4.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0526 | -3.82% |
The real-time trading price of H/USDT Spot is $0.05276, with a 24-hour trading change of -4.45%, H/USDT Spot is $0.05276 and -4.45%, and H/USDT Perpetual is $0.0526 and -3.82%.
Bảng chuyển đổi Humanity sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi H sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1H | 1.78TRY |
2H | 3.56TRY |
3H | 5.34TRY |
4H | 7.13TRY |
5H | 8.91TRY |
6H | 10.69TRY |
7H | 12.47TRY |
8H | 14.26TRY |
9H | 16.04TRY |
10H | 17.82TRY |
100H | 178.27TRY |
500H | 891.36TRY |
1000H | 1,782.73TRY |
5000H | 8,913.67TRY |
10000H | 17,827.35TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang H
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5609H |
2TRY | 1.12H |
3TRY | 1.68H |
4TRY | 2.24H |
5TRY | 2.8H |
6TRY | 3.36H |
7TRY | 3.92H |
8TRY | 4.48H |
9TRY | 5.04H |
10TRY | 5.6H |
1000TRY | 560.93H |
5000TRY | 2,804.67H |
10000TRY | 5,609.35H |
50000TRY | 28,046.78H |
100000TRY | 56,093.57H |
Bảng chuyển đổi số tiền H sang TRY và TRY sang H ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 H sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang H, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humanity phổ biến
Humanity | 1 H |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.36INR |
![]() | Rp792.32IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.72THB |
Humanity | 1 H |
---|---|
![]() | ₽4.83RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.78TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.52JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H = $0.05 USD, 1 H = €0.05 EUR, 1 H = ₹4.36 INR, 1 H = Rp792.32 IDR, 1 H = $0.07 CAD, 1 H = £0.04 GBP, 1 H = ฿1.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
XLM chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8452 |
![]() | 0.000126 |
![]() | 0.003977 |
![]() | 4.67 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.01921 |
![]() | 0.08172 |
![]() | 14.65 |
![]() | 3,498.39 |
![]() | 64.53 |
![]() | 0.00405 |
![]() | 46.8 |
![]() | 18.08 |
![]() | 0.0001257 |
![]() | 0.3515 |
![]() | 34.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Humanity (H) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng H của bạn
Nhập số lượng H của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humanity hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humanity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humanity sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humanity sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humanity sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humanity sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humanity sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humanity (H)

Launch Là Gì? Khám Phá Cơ Hội Đầu Tư Với Gate Launchpad
Tìm hiểu cách Gate Launchpad mang đến cơ hội tiếp cận sớm các dự án crypto tiềm năng.

XCCOM Là Gì? Giải Mã Dự Án Trung Tâm Trong Hệ Sinh Thái XC
Tìm hiểu cách XCCOM vận hành hệ sinh thái XC với công nghệ cross-chain và đổi mới phi tập trung.

Giá Tiền Điện Tử Hôm Nay: Toàn Cảnh Diễn Biến Thị Trường Crypto
Cập nhật giá crypto hôm nay và theo dõi xu hướng thị trường liệu có chuẩn bị cho bước nhảy tiếp theo.

Squirt Game Là Gì? Dự Án Meme Coin Hài Hước Đậm Chất Cộng Đồng
Tìm hiểu Squirt Game, token meme viral kết hợp văn hóa mạng với các ứng dụng blockchain thực tiễn.

Meme Nghi Ngờ Là Gì? Khi Những Đồng Coin Tấu Hài Nhưng Khiến Nhà Đầu Tư Đắn Đo
Tìm hiểu sự gia tăng của meme đáng ngờ trong crypto—vui nhộn, lan truyền nhưng đầy ẩn ý đáng lo.

Muse Là Gì? Tìm Hiểu Về Token Quản Trị Trong Hệ Sinh Thái NFT20
Tìm hiểu cách MUSE vận hành NFT20, thúc đẩy quản trị phi tập trung và giải pháp thanh khoản NFT.
Tìm hiểu thêm về Humanity (H)

Mô hình Hàn Quốc

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Hướng dẫn Giao dịch hợp đồng

Các giới hạn của mempool mã hóa

Xếp hạng tiền mã hóa theo vốn hóa thị trường là gì?
