HederaHBAR sang JPY:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Japanese Yen (JPY)

HBAR/JPY: 1 HBAR ≈ ¥21.89 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥21.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,931,311.33 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng JPY là ¥133,164,277,499,455.78. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng JPY đã tăng ¥0.2608, biểu thị mức tăng +1.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng JPY là ¥81.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang JPY

¥21.89+1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥21.89 JPY, với sự thay đổi +1.200000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1533
+1.480000%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.153
+0.880000%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1533, with a 24-hour trading change of +1.480000%, HBAR/USDT Spot is $0.1533 and +1.480000%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.153 and +0.880000%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HBAR
22.07JPY
2HBAR
44.15JPY
3HBAR
66.23JPY
4HBAR
88.3JPY
5HBAR
110.38JPY
6HBAR
132.46JPY
7HBAR
154.53JPY
8HBAR
176.61JPY
9HBAR
198.69JPY
10HBAR
220.76JPY
100HBAR
2,207.69JPY
500HBAR
11,038.45JPY
1000HBAR
22,076.9JPY
5000HBAR
110,384.5JPY
10000HBAR
220,769JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1JPY
0.04529HBAR
2JPY
0.09059HBAR
3JPY
0.1358HBAR
4JPY
0.1811HBAR
5JPY
0.2264HBAR
6JPY
0.2717HBAR
7JPY
0.317HBAR
8JPY
0.3623HBAR
9JPY
0.4076HBAR
10JPY
0.4529HBAR
10000JPY
452.96HBAR
50000JPY
2,264.81HBAR
100000JPY
4,529.62HBAR
500000JPY
22,648.1HBAR
1000000JPY
45,296.21HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang JPY và JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹12.7 INR, 1 HBAR = Rp2,306.25 IDR, 1 HBAR = $0.21 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿5.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2159
logo BTCBTC
0.00003264
logo ETHETH
0.001431
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.005396
logo SOLSOL
0.02388
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
635.66
logo TRXTRX
12.69
logo DOGEDOGE
21.04
logo STETHSTETH
0.001428
logo ADAADA
6
logo WBTCWBTC
0.00003263
logo HYPEHYPE
0.09226
logo BCHBCH
0.007241

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.