Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł9,604.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,717,083.37 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng PLN là zł4,438,444,061,224.81. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng PLN đã tăng zł110.96, biểu thị mức tăng +1.170000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng PLN là zł18,674.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł1.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang PLN là zł9,604.58 PLN, với sự thay đổi +1.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,504.78 | +0.95% | |
![]() Giao ngay | $0.02319 | +0.46% | |
![]() Giao ngay | $2,504.6 | +0.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,503.45 | +0.67% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,504.78, with a 24-hour trading change of +0.95%, ETH/USDT Spot is $2,504.78 and +0.95%, and ETH/USDT Perpetual is $2,503.45 and +0.67%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi ETH sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 9,604.58PLN |
2ETH | 19,209.17PLN |
3ETH | 28,813.76PLN |
4ETH | 38,418.35PLN |
5ETH | 48,022.94PLN |
6ETH | 57,627.52PLN |
7ETH | 67,232.11PLN |
8ETH | 76,836.7PLN |
9ETH | 86,441.29PLN |
10ETH | 96,045.88PLN |
100ETH | 960,458.8PLN |
500ETH | 4,802,294.02PLN |
1000ETH | 9,604,588.05PLN |
5000ETH | 48,022,940.28PLN |
10000ETH | 96,045,880.57PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.0001041ETH |
2PLN | 0.0002082ETH |
3PLN | 0.0003123ETH |
4PLN | 0.0004164ETH |
5PLN | 0.0005205ETH |
6PLN | 0.0006247ETH |
7PLN | 0.0007288ETH |
8PLN | 0.0008329ETH |
9PLN | 0.000937ETH |
10PLN | 0.001041ETH |
1000000PLN | 104.11ETH |
5000000PLN | 520.58ETH |
10000000PLN | 1,041.16ETH |
50000000PLN | 5,205.84ETH |
100000000PLN | 10,411.69ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang PLN và PLN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PLN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,508.97USD |
![]() | €2,247.79EUR |
![]() | ₹209,605.38INR |
![]() | Rp38,060,411.78IDR |
![]() | $3,403.17CAD |
![]() | £1,884.24GBP |
![]() | ฿82,752.86THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽231,850.66RUB |
![]() | R$13,647.04BRL |
![]() | د.إ9,214.19AED |
![]() | ₺85,637.17TRY |
![]() | ¥17,696.27CNY |
![]() | ¥361,295.95JPY |
![]() | $19,548.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,508.97 USD, 1 ETH = €2,247.79 EUR, 1 ETH = ₹209,605.38 INR, 1 ETH = Rp38,060,411.78 IDR, 1 ETH = $3,403.17 CAD, 1 ETH = £1,884.24 GBP, 1 ETH = ฿82,752.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
HYPE chuyển đổi sang PLN
SUI chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.67 |
![]() | 0.001208 |
![]() | 0.05205 |
![]() | 130.56 |
![]() | 58.72 |
![]() | 0.1996 |
![]() | 0.8876 |
![]() | 130.63 |
![]() | 30,486.45 |
![]() | 459.56 |
![]() | 801.45 |
![]() | 0.05223 |
![]() | 226.91 |
![]() | 0.00121 |
![]() | 3.31 |
![]() | 45.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Polish Złoty (PLN)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Giá Ethereum Hôm Nay Và Triển Vọng Thị Trường Năm 2025
Cập nhật giá Ethereum hôm nay, xu hướng thị trường và triển vọng ETH năm 2025.

Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum
Nền tảng Gate đã ra mắt một chương trình khai thác ETH 2.0, với tổng số lượng ETH đã được stake hiện tại đạt 150,200 ETH, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu không thể phủ nhận trong ngành.

Mạng Mã Hóa Casper vào năm 2025: Đặt Cọc, Giá và So Sánh Các Ứng Dụng Web3 với Ethereum
Khám phá tỷ lệ cổ phần 73% và lợi suất 8% của mạng Casper.

ETH USDT 2025: Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng, phân tích và chiến lược giao dịch ETH USDT năm 2025.

Monad 2025: Tái Định Nghĩa Khả Năng Tương Thích Ethereum & Tốc Độ Blockchain
Khám phá cách Monad thay đổi khả năng tương thích Ethereum và tốc độ blockchain trong năm 2025.

Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked
Gate cung cấp một kênh giá trị gia tăng mạnh mẽ cho $350 triệu tài sản stake, nhờ vào rào cản thấp, tính linh hoạt cao và cơ chế minh bạch.