Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,354,687,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của Ethena tính bằng EUR là €1,832,611,843. Trong 24h qua, giá của Ethena tính bằng EUR đã tăng €0.01656, biểu thị mức tăng +5.380000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.3218 EUR, với sự thay đổi +5.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.358 | +5.01% | |
![]() Giao ngay | $0.3582 | +5.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3579 | +6.01% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.358, with a 24-hour trading change of +5.01%, ENA/USDT Spot is $0.358 and +5.01%, and ENA/USDT Perpetual is $0.3579 and +6.01%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro
Bảng chuyển đổi ENA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 0.32EUR |
2ENA | 0.64EUR |
3ENA | 0.97EUR |
4ENA | 1.29EUR |
5ENA | 1.62EUR |
6ENA | 1.94EUR |
7ENA | 2.27EUR |
8ENA | 2.59EUR |
9ENA | 2.91EUR |
10ENA | 3.24EUR |
1000ENA | 324.4EUR |
5000ENA | 1,622.02EUR |
10000ENA | 3,244.05EUR |
50000ENA | 16,220.26EUR |
100000ENA | 32,440.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.08ENA |
2EUR | 6.16ENA |
3EUR | 9.24ENA |
4EUR | 12.33ENA |
5EUR | 15.41ENA |
6EUR | 18.49ENA |
7EUR | 21.57ENA |
8EUR | 24.66ENA |
9EUR | 27.74ENA |
10EUR | 30.82ENA |
100EUR | 308.25ENA |
500EUR | 1,541.28ENA |
1000EUR | 3,082.56ENA |
5000EUR | 15,412.81ENA |
10000EUR | 30,825.62ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.02INR |
![]() | Rp5,450.49IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.85THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽33.2RUB |
![]() | R$1.95BRL |
![]() | د.إ1.32AED |
![]() | ₺12.26TRY |
![]() | ¥2.53CNY |
![]() | ¥51.74JPY |
![]() | $2.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.36 USD, 1 ENA = €0.32 EUR, 1 ENA = ₹30.02 INR, 1 ENA = Rp5,450.49 IDR, 1 ENA = $0.49 CAD, 1 ENA = £0.27 GBP, 1 ENA = ฿11.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.2 |
![]() | 0.0047 |
![]() | 0.1763 |
![]() | 188.86 |
![]() | 558.01 |
![]() | 0.8046 |
![]() | 3.36 |
![]() | 558.2 |
![]() | 125,387.1 |
![]() | 2,780.2 |
![]() | 0.1766 |
![]() | 1,848.49 |
![]() | 740.08 |
![]() | 11.62 |
![]() | 0.004717 |
![]() | 1,190.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

ENA là gì? Dự đoán giá Token ENA cho năm 2025
Ethena (ENA), với tư cách là Token quản trị của giao thức đô la tổng hợp Ethena, đang thu hút sự chú ý của ngày càng nhiều nhà đầu tư.

Phân tích xu hướng ENA/BTC: Khi nào tín hiệu đảo chiều sẽ xuất hiện?
ENA phá vỡ tam giác giảm, Bitcoin đang chạm $140,000, và cuộc đối đầu giữa hai cái này sẽ xác định thời điểm đảo chiều của cặp giao dịch.

Lever Maintenance Margin & Liquidation: Cách Giữ An Toàn Trong Thị Trường Biến Động
Giao dịch Lever mang lại khả năng khuếch đại lợi nhuận, nhưng trong các thị trường biến động

Kadena (KDA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử KDA
Trong thế giới blockchain nơi các dự án không ngừng nỗ lực để cân bằng giữa khả năng mở rộng, bảo mật và tính phi tập trung

Khám phá cách Ethena phát huy tiềm năng của USD và ENA
Ethena Crypto đang tái tạo tương lai của tài chính phi tập trung thông qua đô la tổng hợp sáng tạo USD và token quản trị ENA.

ACP Token: Định nghĩa lại Tương lai của Web3 MOBA Gaming với Arena of Faith
Token ACP là trụ cột của hệ sinh thái Arena of Faith. Cơ chế POFS sáng tạo đảm bảo sự công bằng trong trò chơi và mở rộng các khả năng không giới hạn trong các ứng dụng trò chơi.