BrettBRETT sang INR:Chuyển đổi Brett (BRETT) sang Indian Rupee (INR)

BRETT/INR: 1 BRETT ≈ ₹3.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Brett Thị trường hôm nay

Brett đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,909,851,525.53 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett tính bằng INR là ₹3,017,631,855,386.11. Trong 24h qua, giá của Brett tính bằng INR đã tăng ₹0.09537, biểu thị mức tăng +2.680000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett tính bằng INR là ₹19.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang INR

3.64+2.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang INR là ₹3.64 INR, với sự thay đổi +2.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Brett

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BrettBRETT/USDT
Giao ngay
$0.04362
+2.39%
logo BrettBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04359
+0.55%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.04362, with a 24-hour trading change of +2.39%, BRETT/USDT Spot is $0.04362 and +2.39%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.04359 and +0.55%.

Bảng chuyển đổi Brett sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BRETT sang INR

logo BrettSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BRETT
3.64INR
2BRETT
7.28INR
3BRETT
10.93INR
4BRETT
14.57INR
5BRETT
18.22INR
6BRETT
21.86INR
7BRETT
25.51INR
8BRETT
29.15INR
9BRETT
32.8INR
10BRETT
36.44INR
100BRETT
364.49INR
500BRETT
1,822.47INR
1000BRETT
3,644.95INR
5000BRETT
18,224.77INR
10000BRETT
36,449.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang BRETT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett
1INR
0.2743BRETT
2INR
0.5487BRETT
3INR
0.823BRETT
4INR
1.09BRETT
5INR
1.37BRETT
6INR
1.64BRETT
7INR
1.92BRETT
8INR
2.19BRETT
9INR
2.46BRETT
10INR
2.74BRETT
1000INR
274.35BRETT
5000INR
1,371.75BRETT
10000INR
2,743.51BRETT
50000INR
13,717.59BRETT
100000INR
27,435.18BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang INR và INR sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRETT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.04 USD, 1 BRETT = €0.04 EUR, 1 BRETT = ₹3.64 INR, 1 BRETT = Rp661.86 IDR, 1 BRETT = $0.06 CAD, 1 BRETT = £0.03 GBP, 1 BRETT = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3838
logo BTCBTC
0.00005507
logo ETHETH
0.002334
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.009039
logo SOLSOL
0.03916
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,518.56
logo TRXTRX
20.81
logo DOGEDOGE
35
logo STETHSTETH
0.002328
logo ADAADA
10.18
logo WBTCWBTC
0.00005513
logo HYPEHYPE
0.1509
logo SUISUI
2.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (BRETT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.