Refund (Base)RFND sang THB:Chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Baht Thái (THB)

RFND/THB: 1 RFND ≈ ฿0.000006012 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Refund (Base) Thị trường hôm nay

Refund (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RFND chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.000006012. Với nguồn cung lưu hành là 0 RFND, tổng vốn hóa thị trường của RFND tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của RFND tính bằng THB đã giảm ฿-0.000000116, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFND tính bằng THB là ฿0.000007072, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.000002082.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFND sang THB

฿0.000006012-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFND sang THB là ฿0.000006012 THB, với sự thay đổi -1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFND/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFND/THB trong ngày qua.

Giao dịch Refund (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RFND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RFND/-- Spot is $ and --, and RFND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund (Base) sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi RFND sang THB

logo Refund (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RFND
0THB
2RFND
0THB
3RFND
0THB
4RFND
0THB
5RFND
0THB
6RFND
0THB
7RFND
0THB
8RFND
0THB
9RFND
0THB
10RFND
0THB
100,000,000RFND
601.28THB
500,000,000RFND
3,006.42THB
1,000,000,000RFND
6,012.84THB
5,000,000,000RFND
30,064.23THB
10,000,000,000RFND
60,128.46THB

Bảng chuyển đổi THB sang RFND

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund (Base)
1THB
166,310.59RFND
2THB
332,621.18RFND
3THB
498,931.77RFND
4THB
665,242.36RFND
5THB
831,552.95RFND
6THB
997,863.54RFND
7THB
1,164,174.13RFND
8THB
1,330,484.73RFND
9THB
1,496,795.32RFND
10THB
1,663,105.91RFND
100THB
16,631,059.13RFND
500THB
83,155,295.69RFND
1,000THB
166,310,591.39RFND
5,000THB
831,552,956.99RFND
10,000THB
1,663,105,913.99RFND

Bảng chuyển đổi số tiền RFND sang THB và THB sang RFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 RFND sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang RFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFND = $0 USD, 1 RFND = €0 EUR, 1 RFND = ₹0 INR, 1 RFND = Rp0 IDR, 1 RFND = $0 CAD, 1 RFND = £0 GBP, 1 RFND = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.874
logo BTCBTC
0.0001321
logo ETHETH
0.003497
logo XRPXRP
5.04
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01819
logo SOLSOL
0.08189
logo SMARTSMART
1,941.31
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003491
logo DOGEDOGE
67.16
logo ADAADA
16.33
logo TRXTRX
43.8
logo LINKLINK
0.6009
logo HYPEHYPE
0.3399
logo WBTCWBTC
0.0001319

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng RFND của bạn

Nhập số lượng RFND của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund (Base) hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund (Base) sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund (Base) sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.