Cadabra FinanceABRA sang USD:Chuyển đổi Cadabra Finance (ABRA) sang Đô la Mỹ (USD)

ABRA/USD: 1 ABRA ≈ $0.01342 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cadabra Finance Thị trường hôm nay

Cadabra Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABRA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01342. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABRA, tổng vốn hóa thị trường của ABRA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của ABRA tính bằng USD đã giảm $-0.00001747, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABRA tính bằng USD là $1.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABRA sang USD

$0.01342-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABRA sang USD là $0.01342 USD, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABRA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABRA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cadabra Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABRA/-- Spot is $ and --, and ABRA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cadabra Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ABRA sang USD

logo Cadabra FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ABRA
0.01USD
2ABRA
0.02USD
3ABRA
0.04USD
4ABRA
0.05USD
5ABRA
0.06USD
6ABRA
0.08USD
7ABRA
0.09USD
8ABRA
0.1USD
9ABRA
0.12USD
10ABRA
0.13USD
10,000ABRA
134.21USD
50,000ABRA
671.05USD
100,000ABRA
1,342.11USD
500,000ABRA
6,710.59USD
1,000,000ABRA
13,421.18USD

Bảng chuyển đổi USD sang ABRA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cadabra Finance
1USD
74.5ABRA
2USD
149.01ABRA
3USD
223.52ABRA
4USD
298.03ABRA
5USD
372.54ABRA
6USD
447.05ABRA
7USD
521.56ABRA
8USD
596.07ABRA
9USD
670.58ABRA
10USD
745.09ABRA
100USD
7,450.9ABRA
500USD
37,254.54ABRA
1,000USD
74,509.09ABRA
5,000USD
372,545.48ABRA
10,000USD
745,090.96ABRA

Bảng chuyển đổi số tiền ABRA sang USD và USD sang ABRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ABRA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ABRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cadabra Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABRA = $0.01 USD, 1 ABRA = €0.01 EUR, 1 ABRA = ₹1.18 INR, 1 ABRA = Rp218.29 IDR, 1 ABRA = $0.02 CAD, 1 ABRA = £0.01 GBP, 1 ABRA = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.56
logo BTCBTC
0.004263
logo ETHETH
0.1132
logo XRPXRP
162.23
logo USDTUSDT
499.69
logo BNBBNB
0.6056
logo SOLSOL
2.7
logo SMARTSMART
60,661.94
logo USDCUSDC
500.3
logo STETHSTETH
0.1135
logo DOGEDOGE
2,187.7
logo ADAADA
536.59
logo TRXTRX
1,422.19
logo HYPEHYPE
10.58
logo WBTCWBTC
0.004273
logo LINKLINK
23.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cadabra Finance (ABRA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ABRA của bạn

Nhập số lượng ABRA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cadabra Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cadabra Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cadabra Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cadabra Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cadabra Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cadabra Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cadabra Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.