ZenoCardZENO sang INR:Chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZENO/INR: 1 ZENO ≈ ₹0.01736 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZenoCard Thị trường hôm nay

ZenoCard đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01736. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng INR đã tăng ₹0.0000144, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng INR là ₹0.5978, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01634.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang INR

0.01736+0.083%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang INR là ₹0.01736 INR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZenoCard

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZENO/-- Spot is $ and --, and ZENO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZENO sang INR

logo ZenoCardSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZENO
0.01INR
2ZENO
0.03INR
3ZENO
0.05INR
4ZENO
0.06INR
5ZENO
0.08INR
6ZENO
0.1INR
7ZENO
0.12INR
8ZENO
0.13INR
9ZENO
0.15INR
10ZENO
0.17INR
10,000ZENO
173.66INR
50,000ZENO
868.32INR
100,000ZENO
1,736.65INR
500,000ZENO
8,683.28INR
1,000,000ZENO
17,366.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZENO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZenoCard
1INR
57.58ZENO
2INR
115.16ZENO
3INR
172.74ZENO
4INR
230.32ZENO
5INR
287.9ZENO
6INR
345.49ZENO
7INR
403.07ZENO
8INR
460.65ZENO
9INR
518.23ZENO
10INR
575.81ZENO
100INR
5,758.19ZENO
500INR
28,790.95ZENO
1,000INR
57,581.91ZENO
5,000INR
287,909.55ZENO
10,000INR
575,819.11ZENO

Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang INR và INR sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZENO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3.22 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3242
logo BTCBTC
0.00004689
logo ETHETH
0.001209
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006766
logo SOLSOL
0.02872
logo SMARTSMART
643.84
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001212
logo DOGEDOGE
23.52
logo TRXTRX
15.76
logo ADAADA
6.54
logo LINKLINK
0.2403
logo HYPEHYPE
0.1213
logo WBTCWBTC
0.00004686

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZenoCard (ZENO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZENO của bạn

Nhập số lượng ZENO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.