Ethena USDeUSDE sang EUR:Chuyển đổi Ethena USDe (USDE) sang Euro (EUR)

USDE/EUR: 1 USDE ≈ €0.8935 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena USDe Thị trường hôm nay

Ethena USDe đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethena USDe chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8935. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,597,544,811.86 USDE, tổng vốn hóa thị trường của Ethena USDe tính bằng EUR là €4,481,114,243.29. Trong 24h qua, giá của Ethena USDe tính bằng EUR đã tăng €0.000268, biểu thị mức tăng +0.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena USDe tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8603.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang EUR

0.8935+0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang EUR là €0.8935 EUR, với sự thay đổi +0.030000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethena USDe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethena USDeUSDE/USDT
Giao ngay
$0.9974
+0.030000%

The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $0.9974, with a 24-hour trading change of +0.030000%, USDE/USDT Spot is $0.9974 and +0.030000%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Euro

Bảng chuyển đổi USDE sang EUR

logo Ethena USDeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDE
0.89EUR
2USDE
1.78EUR
3USDE
2.68EUR
4USDE
3.57EUR
5USDE
4.46EUR
6USDE
5.36EUR
7USDE
6.25EUR
8USDE
7.14EUR
9USDE
8.04EUR
10USDE
8.93EUR
1000USDE
893.74EUR
5000USDE
4,468.74EUR
10000USDE
8,937.49EUR
50000USDE
44,687.49EUR
100000USDE
89,374.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena USDe
1EUR
1.11USDE
2EUR
2.23USDE
3EUR
3.35USDE
4EUR
4.47USDE
5EUR
5.59USDE
6EUR
6.71USDE
7EUR
7.83USDE
8EUR
8.95USDE
9EUR
10.06USDE
10EUR
11.18USDE
100EUR
111.88USDE
500EUR
559.44USDE
1000EUR
1,118.88USDE
5000EUR
5,594.4USDE
10000EUR
11,188.81USDE

Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang EUR và EUR sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.89 EUR, 1 USDE = ₹83.33 INR, 1 USDE = Rp15,130.29 IDR, 1 USDE = $1.35 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿32.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.05
logo BTCBTC
0.005259
logo ETHETH
0.2292
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
256.47
logo BNBBNB
0.8656
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
100,983.96
logo TRXTRX
2,044.31
logo DOGEDOGE
3,385.48
logo STETHSTETH
0.2292
logo ADAADA
958.27
logo WBTCWBTC
0.00526
logo HYPEHYPE
14.51
logo SUISUI
199.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethena USDe (USDE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDE của bạn

Nhập số lượng USDE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)

2025 новини Shiba Inu: Оновлення екосистеми та інтеграція Web3

2025 новини Shiba Inu: Оновлення екосистеми та інтеграція Web3

Досліджуйте вибуховий зріст Shiba Inu у 2025 році, від трансформаційної інтеграції Web3 до стрибків цін.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Що таке Resolv Labs? Дослідження інновацій та ризиків його дво-Токенової стейблкоїн-протоколу

Що таке Resolv Labs? Дослідження інновацій та ризиків його дво-Токенової стейблкоїн-протоколу

Модель "рідного прибутку на блокчейні" Resolvs безпосередньо вирішує проблеми безвідсоткових стейблкоїнів, таких як USDC та DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Яка різниця між USDC та USDT? Оновлене видання 2025 року

Яка різниця між USDC та USDT? Оновлене видання 2025 року

USDC ґрунтується на регуляторній системі США, тоді як USDT відзначається гнучкістю та перевагою першого гравця.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Що таке ISO 20022? Посібник по монетах ISO 20022

Що таке ISO 20022? Посібник по монетах ISO 20022

ISO 20022 був розроблений Міжнародною організацією зі стандартизації (ISO) і має на меті замінити традиційні фінансові системи обміну повідомленнями, такі як SWIFT MT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
SGC Coin: Аналіз ринкової динаміки та інвестиційний прогноз

SGC Coin: Аналіз ринкової динаміки та інвестиційний прогноз

SGC coin є основним токеном гри KAI Battle of Three Kingdoms.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Оновлення ціни DOGE: Чи зможе він подолати рубіж у $1 у майбутньому?

Оновлення ціни DOGE: Чи зможе він подолати рубіж у $1 у майбутньому?

Остання глобальна ціна DOGE коливається близько 0,1756 доларів, інтенсивно коливаючись в діапазоні від 0,17 до 0,185 долара протягом минулого тижня.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Tìm hiểu thêm về Ethena USDe (USDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.