Tesla xStock Thị trường hôm nay
Tesla xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TSLAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹29,759.35. Với nguồn cung lưu hành là 0 TSLAX, tổng vốn hóa thị trường của TSLAX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của TSLAX tính bằng INR đã giảm ₹-128.51, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TSLAX tính bằng INR là ₹32,790.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹24,164.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TSLAX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TSLAX sang INR là ₹29,759.35 INR, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TSLAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TSLAX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Tesla xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $339.21 | -0.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $340.2 | -0.42% |
The real-time trading price of TSLAX/USDT Spot is $339.21, with a 24-hour trading change of -0.40%, TSLAX/USDT Spot is $339.21 and -0.40%, and TSLAX/USDT Perpetual is $340.2 and -0.42%.
Bảng chuyển đổi Tesla xStock sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi TSLAX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TSLAX | 29,759.35INR |
2TSLAX | 59,518.71INR |
3TSLAX | 89,278.06INR |
4TSLAX | 119,037.42INR |
5TSLAX | 148,796.77INR |
6TSLAX | 178,556.13INR |
7TSLAX | 208,315.48INR |
8TSLAX | 238,074.84INR |
9TSLAX | 267,834.19INR |
10TSLAX | 297,593.55INR |
100TSLAX | 2,975,935.55INR |
500TSLAX | 14,879,677.76INR |
1,000TSLAX | 29,759,355.53INR |
5,000TSLAX | 148,796,777.67INR |
10,000TSLAX | 297,593,555.35INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TSLAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0000336TSLAX |
2INR | 0.0000672TSLAX |
3INR | 0.0001008TSLAX |
4INR | 0.0001344TSLAX |
5INR | 0.000168TSLAX |
6INR | 0.0002016TSLAX |
7INR | 0.0002352TSLAX |
8INR | 0.0002688TSLAX |
9INR | 0.0003024TSLAX |
10INR | 0.000336TSLAX |
10,000,000INR | 336.02TSLAX |
50,000,000INR | 1,680.14TSLAX |
100,000,000INR | 3,360.28TSLAX |
500,000,000INR | 16,801.43TSLAX |
1,000,000,000INR | 33,602.87TSLAX |
Bảng chuyển đổi số tiền TSLAX sang INR và INR sang TSLAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TSLAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang TSLAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tesla xStock phổ biến
Tesla xStock | 1 TSLAX |
---|---|
![]() | $339.43USD |
![]() | €291.2EUR |
![]() | ₹29,759.36INR |
![]() | Rp5,520,754.21IDR |
![]() | $467.46CAD |
![]() | £251.59GBP |
![]() | ฿11,007.24THB |
Tesla xStock | 1 TSLAX |
---|---|
![]() | ₽27,047.41RUB |
![]() | R$1,845.51BRL |
![]() | د.إ1,246.56AED |
![]() | ₺13,838.73TRY |
![]() | ¥2,439.82CNY |
![]() | ¥50,227.49JPY |
![]() | $2,664.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TSLAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TSLAX = $339.43 USD, 1 TSLAX = €291.2 EUR, 1 TSLAX = ₹29,759.36 INR, 1 TSLAX = Rp5,520,754.21 IDR, 1 TSLAX = $467.46 CAD, 1 TSLAX = £251.59 GBP, 1 TSLAX = ฿11,007.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3279 |
![]() | 0.0000466 |
![]() | 0.001208 |
![]() | 1.74 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.006758 |
![]() | 0.02841 |
![]() | 656.35 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.001204 |
![]() | 23.42 |
![]() | 15.8 |
![]() | 6.46 |
![]() | 0.2397 |
![]() | 0.121 |
![]() | 0.00004662 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Tesla xStock (TSLAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng TSLAX của bạn
Nhập số lượng TSLAX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tesla xStock hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tesla xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tesla xStock sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tesla xStock sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tesla xStock sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tesla xStock sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tesla xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tesla xStock (TSLAX)

XStocks Revolution: The Ultimate Guide To Buying Tesla Stock Token TSLAX With USDT
Gate has launched over 10 stock Tokens, covering a diverse range of underlying assets from tech giants to ETFs.

What Is xStocks? How to Buy TSLAX via the Gate xStocks Section?
No need for a US stock account, just USDT and a Gate account, global investors can 24*7 Trade Tesla stock token TSLAx.

TSLAX: Tesla xStock based on Solana and Ethereum in 2025
Explore TSLAX, the revolutionary Tesla xStock token, based on the Solana and Ethereum blockchains.