ImmutableIMX sang UAH:Chuyển đổi Immutable (IMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

IMX/UAH: 1 IMX ≈ ₴17.57 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable Thị trường hôm nay

Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴17.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,866,386,427.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng UAH là ₴1,355,737,359,429.97. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng UAH đã tăng ₴0.04949, biểu thị mức tăng +0.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng UAH là ₴393.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴14.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang UAH

17.57+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang UAH là ₴17.57 UAH, với sự thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ImmutableIMX/USDT
Giao ngay
$0.4256
+0.28%
logo ImmutableIMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4244
+0.14%

The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4256, with a 24-hour trading change of +0.28%, IMX/USDT Spot is $0.4256 and +0.28%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4244 and +0.14%.

Bảng chuyển đổi Immutable sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi IMX sang UAH

logo ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1IMX
17.57UAH
2IMX
35.14UAH
3IMX
52.71UAH
4IMX
70.28UAH
5IMX
87.85UAH
6IMX
105.42UAH
7IMX
122.99UAH
8IMX
140.56UAH
9IMX
158.13UAH
10IMX
175.7UAH
100IMX
1,757.03UAH
500IMX
8,785.19UAH
1000IMX
17,570.39UAH
5000IMX
87,851.96UAH
10000IMX
175,703.92UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang IMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable
1UAH
0.05691IMX
2UAH
0.1138IMX
3UAH
0.1707IMX
4UAH
0.2276IMX
5UAH
0.2845IMX
6UAH
0.3414IMX
7UAH
0.3983IMX
8UAH
0.4553IMX
9UAH
0.5122IMX
10UAH
0.5691IMX
10000UAH
569.13IMX
50000UAH
2,845.69IMX
100000UAH
5,691.39IMX
500000UAH
28,456.96IMX
1000000UAH
56,913.92IMX

Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang UAH và UAH sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.43 USD, 1 IMX = €0.38 EUR, 1 IMX = ₹35.51 INR, 1 IMX = Rp6,447.14 IDR, 1 IMX = $0.58 CAD, 1 IMX = £0.32 GBP, 1 IMX = ฿14.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7888
logo BTCBTC
0.0001109
logo ETHETH
0.004734
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.29
logo BNBBNB
0.01827
logo SOLSOL
0.07985
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,953.91
logo TRXTRX
42.42
logo DOGEDOGE
69.84
logo STETHSTETH
0.004736
logo ADAADA
20.58
logo WBTCWBTC
0.0001111
logo HYPEHYPE
0.3058
logo SUISUI
4.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable (IMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng IMX của bạn

Nhập số lượng IMX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.